Trường THCS Hai Bà Trưng
LỊCH PHỤ
ĐẠO HỌC SINH YẾU, KÉM HKI (Từ
21/11/2016)
NĂM HỌC 2016 –
2017
MÔN
|
KHỐI
|
THỜI GIAN
|
PHÒNG
|
LỚP
|
SỐ HS
|
GV DẠY
|
Toán
|
9
|
Thứ bảy: 15g30 – 17g00
|
Lớp 91
|
91, 2, 3, 4, 5, 6
|
24
|
Thầy Tùng
|
8
|
Thứ bảy: 13g00 – 14g30
|
Lớp 810
|
81, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
40
|
Thầy Tuấn
|
7
|
Thứ bảy: 16g00 – 17g30
|
Lớp 89
|
71, 2, 3, 4, 5
|
17
|
Thầy Cường
|
6
|
Thứ bảy: 14g30 – 16g00
|
Lớp 88
|
61, 2, 3, 4
|
14
|
Cô Tân
|
Văn
|
9
|
Thứ tư: 13g00 – 14g30
|
Lớp 97
|
94, 5, 6
|
14
|
Cô Trang
|
Thứ hai: 13g30 – 15g00
|
Lớp 98
|
92, 3
|
23
|
Cô Minh
|
8
|
Thứ bảy: 14g30 – 16g00
|
Lớp 810
|
81, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
22
|
Cô Trinh
|
7
|
Thứ bảy: 14g30 – 16g00
|
Lớp 89
|
72, 3, 4, 5, 7, 8
|
34
|
Cô Mai
|
6
|
Thứ bảy: 9g00 – 10g30
|
Lớp 67
|
61, 2, 3, 4, 6
|
21
|
Cô Vui
|
Anh
|
9
|
Thứ tư: 13g30 – 15g00
|
Lớp 99
|
91, 2, 3, 4, 5, 6
|
16
|
Cô Trúc
|
8
|
Thứ bảy: 11g00 – 12g30
|
Lớp 810
|
81, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
48
|
Thầy Dũng
|
7
|
Thứ hai: 9g00 – 11g00
|
Thư viện
|
71, 2, 3, 4
|
25
|
Cô Lý
|
Thứ sáu: 16g20 – 17g50
|
Lớp 76
|
75
|
5
|
Cô Lý
|
6
|
Thứ năm: 7g00 – 8g30
|
Thư viện
|
61, 2, 3, 4
|
13
|
Cô Loan
|
Lý
|
9
|
Thứ ba, sáu: 11g40 – 12g25
|
Lớp 97
|
91, 2, 3, 4, 5, 6, 8
|
37
|
Cô Cương
|
8
|
Thứ bảy: 16g00 – 17g30
|
Lớp 810
|
81, 2, 3, 4, 5, 6, 7
|
33
|
Thầy Tuấn
|
7
|
Thứ bảy: 9g00 – 10g30
|
Lớp 68
|
71, 2, 3, 4, 6
|
30
|
Cô Tiên
|
6
|
Thứ bảy: 13g00 – 14g30
|
Lớp 88
|
61, 2, 3, 4, 9
|
27
|
Cô Tân
|
Hóa
|
9
|
Thứ tư, năm: 11g40 – 12g25
|
TH Hóa
|
91, 3, 5, 6
|
19
|
Thầy Việt
|
Thứ ba, năm: 11g40 – 12g25
|
Lớp 95
|
92, 3, 4, 5
|
17
|
Cô Nga
|
8
|
Thứ sáu: 13g30 – 15g00
|
Lớp 98
|
81, 3, 4, 5, 7
|
23
|
Thầy Lập
|
Thứ bảy: 13g00 – 14g30
|
Lớp 92
|
81, 2, 6, 9, 11
|
17
|
Thầy Phước
|