ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|

|
|
|
|

|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP QUẬN (VÒNG 1)
|
|
NĂM HỌC 2017 - 2018
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
HỌ VÀ LÓT
|
TÊN
|
NGÀY SINH
|
NƠI SINH
|
LỚP
|
TRƯỜNG
|
MÔN THI
|
GHI CHÚ
|
|
NGÀY
|
THÁNG
|
NĂM
|
|
1
|
AV073
|
Võ Ngọc Đan
|
Quỳnh
|
20
|
12
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
1
|
|
2
|
AV047
|
Đỗ Xuân
|
Nghi
|
14
|
2
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
5
|
|
3
|
AV010
|
Trịnh Vũ Đức
|
Anh
|
5
|
3
|
2003
|
Hà Nội
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
17
|
|
4
|
AV021
|
Lê Hồng
|
Hà
|
12
|
11
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
27
|
|
5
|
AV043
|
Nguyễn Hoàng
|
Minh
|
27
|
2
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
28
|
|
6
|
VV160
|
Lê Thanh
|
Vân
|
25
|
11
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
7
|
|
7
|
VV163
|
Nguyễn Thanh Tường
|
Vy
|
11
|
3
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
9
|
|
8
|
VV137
|
Nguyễn Hiểu
|
Phương
|
24
|
3
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
12
|
|
9
|
VV143
|
Phạm Mai
|
Thảo
|
22
|
11
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
13
|
|
10
|
VV095
|
Đặng Ngọc Hải
|
Ân
|
11
|
3
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
15
|
|
11
|
VV109
|
Nguyễn Cát
|
Khánh
|
5
|
4
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
23
|
|
12
|
TT214
|
Lê
|
Quân
|
4
|
7
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/8
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Toán
|
21
|
|
13
|
TT204
|
Dương Phúc
|
Nguyên
|
28
|
5
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Toán
|
26
|
|
14
|
TT181
|
Phạm Thị Thu
|
Hà
|
6
|
4
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/9
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Toán
|
27
|
|
15
|
VL240
|
Nguyễn Minh
|
Đăng
|
13
|
10
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
1
|
|
16
|
VL264
|
Lê Trần Bích
|
Ngọc
|
9
|
12
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
2
|
|
17
|
VL237
|
Phạm Ngọc
|
Bảo
|
10
|
6
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
4
|
|
18
|
VL267
|
Lê Nguyên
|
Phúc
|
25
|
6
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
23
|
|
19
|
VL292
|
Châu Thảo
|
Vy
|
22
|
1
|
2003
|
TP. Hồ Chí Minh
|
9/10
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lý
|
24
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 3, ngày 26 tháng 9 năm 2017
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Lịch học bồi dưỡng đội tuyển HSG lớp 9 vòng 1 bắt đầu từ ngày 02/10/2017:
|
|
|
- Môn Toán học thứ hai, thứ tư từ 13g30 - 16g30 tại trường THCS Bạch Đằng.
|
|
|
|
|
- Môn Ngữ văn học thứ hai, thứ ba từ 14g00 - 16g15 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
|
- Môn Tiếng Anh học thứ ba, thứ sáu từ 13g30 - 15g00 tại trường THCS Lê Quý Đôn.
|
|
|
|
|
- Môn Vật lí học thứ tư, thứ sáu từ 15g00 - 17g00 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|