ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
|
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9 DỰ THI HSG CẤP THÀNH PHỐ
|
NĂM HỌC 2017 - 2018
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Trường
|
Môn thi
|
Ghi chú
|
1
|
VV0024
|
Nguyễn Thanh Tường Vy
|
Nữ
|
11/03/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Ngữ văn
|
11
|
2
|
AV0023
|
Võ Ngọc Đan Quỳnh
|
Nữ
|
20/12/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
3
|
3
|
AV0014
|
Đỗ Xuân Nghi
|
Nữ
|
14/02/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
7
|
4
|
AV0002
|
Trịnh Vũ Đức Anh
|
Nam
|
05/03/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
13
|
5
|
AV0008
|
Lê Hồng Hà
|
Nữ
|
12/11/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
15
|
6
|
AV0011
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
Nam
|
27/02/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tiếng Anh
|
18
|
7
|
VL0007
|
Nguyễn Minh Đăng
|
Nam
|
13/10/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lí
|
5
|
8
|
VL0005
|
Phạm Ngọc Bảo
|
Nam
|
10/06/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lí
|
7
|
9
|
VL0015
|
Lê Nguyên Phúc
|
Nam
|
25/06/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lí
|
13
|
10
|
VL0014
|
Lê Trần Bích Ngọc
|
Nữ
|
09/12/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lí
|
19
|
11
|
VL0024
|
Châu Thảo Vy
|
Nữ
|
22/01/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Vật lí
|
20
|
12
|
SV0034
|
Bùi Bình Phương
|
Nam
|
14/03/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Sinh học
|
5
|
13
|
SV0001
|
Nguyễn Vũ Thành An
|
Nam
|
26/08/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Sinh học
|
8
|
14
|
SV0009
|
Phan Thanh Hà
|
Nữ
|
23/01/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Sinh học
|
14
|
15
|
LS0019
|
Đỗ Phương Nghi
|
Nữ
|
06/04/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Lịch sử
|
2
|
16
|
LS0018
|
Phan Thu Ngân
|
Nữ
|
20/02/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Lịch sử
|
3
|
17
|
DL0009
|
Nguyễn Mỹ Chi
|
Nữ
|
10/04/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Địa lí
|
11
|
18
|
DL0006
|
Trần Lê Thảo Bích
|
Nữ
|
26/04/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Địa lí
|
17
|
19
|
KT0001
|
Lê Phương Anh
|
Nữ
|
01/12/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Kiến thức THTT
|
3
|
20
|
KT0024
|
Trương Anh Phương Nhi
|
Nữ
|
22/06/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Kiến thức THTT
|
4
|
21
|
KT0027
|
Nguyễn Ngọc Thanh Nhi
|
Nữ
|
09/01/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Kiến thức THTT
|
5
|
22
|
KT0014
|
Bùi Đình Khôi
|
Nam
|
29/08/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Kiến thức THTT
|
18
|
23
|
KT0023
|
Tất Phụng Nhi
|
Nữ
|
28/06/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Kiến thức THTT
|
19
|
24
|
TN0005
|
Nguyễn Vũ Thanh Hoàng
|
Nam
|
14/09/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Thực nghiệm KHTN
|
3
|
25
|
TN0023
|
Hồ Ngọc Linh Thuyên
|
Nữ
|
01/07/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Thực nghiệm KHTN
|
4
|
26
|
TN0015
|
Trang Bảo Nghi
|
Nữ
|
21/09/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Thực nghiệm KHTN
|
7
|
27
|
TN0020
|
Lê Quang Đông Quân
|
Nữ
|
12/03/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Thực nghiệm KHTN
|
8
|
28
|
TI0004
|
Vũ Lưu Hoàng Lan
|
Nữ
|
12/10/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tin học
|
2
|
29
|
TI0003
|
Lương Vũ Đăng Khoa
|
Nam
|
13/11/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Tin học
|
4
|
30
|
CN0005
|
Phạm Gia Khang
|
Nam
|
12/12/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Công nghệ
|
7
|
31
|
CN0013
|
Trần Minh Quý
|
Nam
|
17/06/2003
|
THCS Hai Bà Trưng
|
Công nghệ
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Danh sách có 31 học sinh.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quận 3, ngày 26 tháng 01 năm 2018
|
|
|
|
|
|
|
|
KT. TRƯỞNG PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(đã ký)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Dương Hữu Nghĩa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Ghi chú: Lịch học bồi dưỡng đội tuyển HSG lớp 9 bắt đầu từ ngày 29/01/2018:
|
|
|
- Môn Toán học thứ hai, thứ tư từ 13g30 - 16g30 tại trường THCS Bạch Đằng.
|
|
|
|
- Môn Ngữ văn học thứ hai, thứ ba từ 14g00 - 16g15 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
- Môn Tiếng Anh học thứ ba, thứ sáu từ 13g30 - 15g00 tại trường THCS Lê Quý Đôn.
|
|
|
- Môn Vật lí học thứ tư, thứ sáu từ 15g00 - 17g00 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
- Môn Hóa học thứ ba, thứ tư từ 14g00 - 16g30 tại trường THCS Bạch Đằng.
|
|
|
|
- Môn Sinh học thứ sáu từ 14g00 - 16g00 tại trường THCS Bạch Đằng.
|
|
|
|
- Môn Lịch sử học thứ ba từ 14g00 - 16g00 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
- Môn Địa lí học thứ ba từ 14g00 - 16g30 tại trường THCS Hai Bà Trưng.
|
|
|
|
- Môn Công nghệ học thứ sáu từ 13g30 - 16g30 tại trường THCS Lê Quý Đôn.
|
|
|